表达
HSK1
Động từ
Phân tích từ 表达
Ví dụ
1
你有自由表达自己意见。
Bạn được tự do bày tỏ ý kiến của mình.
2
送礼物是表达情感的一种方式。
Tặng quà là một cách để biểu đạt tình cảm.
3
每个人对于感情的表达方式都不同。
Mỗi người thể hiện cảm xúc một cách khác nhau.
4
他不善于表达自己。
Anh ấy không giỏi biểu đạt bản thân.
5
想要学好一门语言,你需要了解它的地道表达
Muốn học tốt một ngôn ngữ, bạn cần phải hiểu biết về cách biểu đạt đúng điệu của nó.
6
这首歌曲表达了深深的忧愁。
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
7
在游行中,许多人手持标语,表达他们的要求。
Trong cuộc biểu tình, nhiều người cầm biển hiệu biểu đạt yêu cầu của họ.