Chi tiết từ vựng

基本 【jīběn】

heart
(Phân tích từ 基本)
Nghĩa từ: Cơ bản
Hán việt: cơ bôn
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zìyóu
自由
shì
měigè
每个
rén
de
jīběnquánlì
基本权利。
Freedom is everyone's basic right.
Tự do là quyền cơ bản của mỗi người.
jīběnshàng
基本上,
tóngyì
同意
de
guāndiǎn
观点。
Basically, I agree with your view.
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
jīběnshàng
基本上,
zhège
这个
jìhuà
计划
shì
kěxíng
可行
de
的。
Basically, the plan is feasible.
Cơ bản là, kế hoạch này là khả thi.
jīběnshàng
基本上,
wǒmen
我们
yǐjīng
已经
wánchéng
完成
le
suǒyǒu
所有
de
zhǔnbèi
准备
gōngzuò
工作。
Basically, we have finished all the preparatory work.
Cơ bản là, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị.
wùlǐxué
物理学
shì
yánjiū
研究
wùzhì
物质
de
jīběn
基本
jiégòu
结构
jīběn
基本
xìngzhì
性质
yǐjí
以及
wùzhì
物质
jiān
xiānghùzuòyòng
相互作用
de
zìránkēxué
自然科学。
Physics is the natural science that studies the fundamental structure, properties of matter, and the interaction between matters.
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.
Bình luận