Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
自由
是
每个
人
的
基本权利。
Freedom is everyone's basic right.
Tự do là quyền cơ bản của mỗi người.
基本上,
我
同意
你
的
观点。
Basically, I agree with your view.
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
基本上,
这个
计划
是
可行
的。
Basically, the plan is feasible.
Cơ bản là, kế hoạch này là khả thi.
基本上,
我们
已经
完成
了
所有
的
准备
工作。
Basically, we have finished all the preparatory work.
Cơ bản là, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị.
物理学
是
研究
物质
的
基本
结构
、
基本
性质
以及
物质
间
相互作用
的
自然科学。
Physics is the natural science that studies the fundamental structure, properties of matter, and the interaction between matters.
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.
Bình luận