基本
jīběn
Cơ bản
Hán việt: cơ bôn
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zìyóushìměiréndejīběn基本quánlì
Tự do là quyền cơ bản của mỗi người.
2
jīběn基本shàngtóngyìdeguāndiǎn
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
3
jīběn基本shàngzhèjìhuàshìkěxíngde
Cơ bản là, kế hoạch này là khả thi.
4
jīběn基本shàngwǒmenyǐjīngwánchénglesuǒyǒudezhǔnbèigōngzuò
Cơ bản là, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị.
5
wùlǐxuéshìyánjiùwùzhídejīběn基本jiégòujīběn基本xìngzhíyǐjíwùzhíjiànxiānghùzuòyòngdezìránkēxué
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.

Từ đã xem

AI