来自
láizì
Đến từ
Hán việt: lai tự
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègeliúxuéshēngláizì来自yuènán
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
2
nínmenláizì来自nǎlǐ
Các ngài đến từ đâu?
3
zhǎnlǎndezuòpǐnláizì来自shìjiègèdì
Các tác phẩm triển lãm đến từ khắp nơi trên thế giới.
4
zhēnzhèngdetǐhuìláizì来自shíjiàn
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
5
shìshàngzuìzhēnchéngdeàiláizì来自mǔqīn
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.