Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 关心
关心
guānxīn
Quan tâm
Hán việt:
loan tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 关心
关
【guān】
tắt, đóng, khép
心
【xīn】
trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 关心
Luyện tập
Ví dụ
1
xiàozhǎng
校
长
hěn
很
guānxīn
关心
xuéshēng
学
生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
2
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
guānxīn
关心
qìhòu
气
候
biànhuà
变
化
。
Chúng ta phải quan tâm đến biến đổi khí hậu.
Từ đã xem