团结
tuánjié
Đoàn kết
Hán việt: đoàn kết
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
huárénshèqūtōngchángfēichángtuánjié团结
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.
2
wǒmenbìxūtuánjiéqǐlái
Chúng ta phải đoàn kết lại với nhau.
3
tuánjié团结jiùshìlìliàng
Đoàn kết là sức mạnh.
4
zhècìshènglìshìwǒmentuánjiéhézuòdejiéguǒ
Chiến thắng lần này là kết quả của sự hợp tác và đoàn kết.