Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 团结
团结
tuánjié
Đoàn kết
Hán việt:
đoàn kết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 团结
团
【tuán】
đoàn, nhóm, đội (lượng từ cho đoàn thể)
结
【jié】
Buộc, kết nối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 团结
Luyện tập
Ví dụ
1
huárénshèqū
华
人
社
区
tōngcháng
通
常
fēicháng
非
常
tuánjié
团结
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.
2
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
tuánjiéqǐlái
团
结
起
来
。
Chúng ta phải đoàn kết lại với nhau.
3
tuánjié
团结
jiùshì
就
是
lìliàng
力
量
。
Đoàn kết là sức mạnh.
4
zhècì
这
次
shènglì
胜
利
shì
是
wǒmen
我
们
tuánjiéhézuò
团
结
合
作
de
的
jiéguǒ
结
果
。
Chiến thắng lần này là kết quả của sự hợp tác và đoàn kết.