Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柔和
柔和
róuhé
Dịu dàng, nhẹ nhàng
Hán việt:
nhu hoà
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 柔和
和
【hé】
và, với, cùng
柔
【róu】
Mềm mại; dịu dàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 柔和
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shēngyīn
声
音
fēicháng
非
常
róuhé
柔和
Giọng của anh ấy rất nhẹ nhàng.
2
zhèzhǒng
这
种
yánsè
颜
色
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
róuhé
柔和
Màu sắc này trông rất dịu dàng.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
róuhé
柔和
de
的
yīnyuè
音
乐
。
Cô ấy thích nhạc nhẹ nhàng.