柔和
róuhé
Dịu dàng, nhẹ nhàng
Hán việt: nhu hoà
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deshēngyīnfēichángróuhé柔和
Giọng của anh ấy rất nhẹ nhàng.
2
zhèzhǒngyánsèkànqǐláihěnróuhé柔和
Màu sắc này trông rất dịu dàng.
3
xǐhuānróuhé柔和deyīnyuè
Cô ấy thích nhạc nhẹ nhàng.