Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人口
人口
rénkǒu
dân số
Hán việt:
nhân khẩu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人口
Ví dụ
1
zhège
这
个
cūnzhuāng
村
庄
yǒu
有
sānqiān
三
千
rénkǒu
人口
Ngôi làng này có ba nghìn dân.
2
zhōngguó
中
国
de
的
rénkǒu
人口
hěnduō
很
多
。
Dân số của Trung Quốc rất đông.
3
wǒmen
我
们
chéngshì
城
市
de
的
rénkǒu
人口
měinián
每
年
dōu
都
zài
在
zēngjiā
增
加
。
Dân số của thành phố chúng tôi đều tăng mỗi năm.
4
zhèngfǔ
政
府
zhèngzài
正
在
yánjiū
研
究
rénkǒulǎolínghuà
人
口
老
龄
化
wèntí
问
题
。
Chính phủ đang nghiên cứu vấn đề già hóa dân số.
5
shìjiè
世
界
rénkǒu
人口
bùduàn
不
断
zēngzhǎng
增
长
。
Dân số thế giới không ngừng tăng lên.
6
zhège
这
个
chéngshì
城
市
de
的
rénkǒu
人口
měinián
每
年
dōu
都
zài
在
zēngjiā
增
加
。
Dân số của thành phố này mỗi năm đều tăng thêm.