Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 优美
优美
yōuměi
Du dương, thanh thoát
Hán việt:
ưu mĩ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 优美
优
【yōu】
Xuất sắc
美
【měi】
đẹp, Mỹ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 优美
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèshǒu
这
首
shī
诗
de
的
yǔyán
语
言
fēicháng
非
常
yōuměi
优美
Ngôn ngữ của bài thơ này rất đẹp.
2
tā
她
chuānzhe
穿
着
yītiáo
一
条
yōuměi
优美
de
的
qúnzǐ
裙
子
。
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.
3
zhè
这
jǐngsè
景
色
zhēnshìtài
真
是
太
yōuměi
优美
le
了
,
wǒ
我
jīhū
几
乎
bùgǎnxiāngxìn
不
敢
相
信
wǒ
我
de
的
yǎnjīng
眼
睛
。
Phong cảnh này thật sự quá đẹp, tôi gần như không dám tin vào mắt mình.