优美
yōuměi
Du dương, thanh thoát
Hán việt: ưu mĩ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèshǒushīdeyǔyánfēichángyōuměi优美
Ngôn ngữ của bài thơ này rất đẹp.
2
chuānzhe穿yītiáoyōuměi优美deqúnzǐ
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.
3
zhèjǐngsèzhēnshìtàiyōuměi优美lejīhūbùgǎnxiāngxìndeyǎnjīng
Phong cảnh này thật sự quá đẹp, tôi gần như không dám tin vào mắt mình.