舒展
shūzhǎn
Duỗi ra, trải ra
Hán việt: thư triển
蜷曲
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zǎoshàngqǐláizuòyīxiēshūzhǎn舒展yùndòngduìshēntǐhěnyǒuhǎochù
Buổi sáng khi thức dậy, việc làm một số động tác duỗi cơ bản rất tốt cho cơ thể.
2
yōuyǎshūzhǎn舒展zheshēntǐxiàngyīduǒshèngkāidehuā
Cô ấy duỗi người một cách thanh lịch, như một bông hoa nở rộ.
3
zhètàoyújiādòngzuòkěyǐbāngzhùshūzhǎn舒展jīngǔ
Bộ động tác yoga này có thể giúp bạn duỗi cơ bản.