增强
HSK1
Động từ
Phân tích từ 增强
Ví dụ
1
我们需要增强团队之间的沟通。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp giữa các đội.
2
这个软件的新版本增强了用户体验。
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.
3
增强你的英语能力是很重要的。
Việc tăng cường khả năng tiếng Anh của bạn là rất quan trọng.