体质
tǐzhì
Thể chất
Hán việt: bổn chí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tígāotǐzhì体质shìhěnzhòngyàode
Việc cải thiện thể chất là rất quan trọng.
2
měigèréndetǐzhì体质dōuyīyàng
Mỗi người đều có thể chất khác nhau.
3
yīnwèitǐzhì体质qiángzhuàng,, suǒyǐhěnshǎoshēngbìng
Vì có thể chất khoẻ mạnh nên anh ấy hiếm khi ốm.