Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体质
体质
tǐzhì
Thể chất
Hán việt:
bổn chí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 体质
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
质
【zhì】
chất lượng, bản chất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体质
Luyện tập
Ví dụ
1
tígāo
提
高
tǐzhí
体质
shì
是
hěn
很
zhòngyào
重
要
de
的
。
Việc cải thiện thể chất là rất quan trọng.
2
měi
每
gè
个
rén
人
de
的
tǐzhí
体质
dū
都
bù
不
yīyàng
一
样
。
Mỗi người đều có thể chất khác nhau.
3
tā
他
yīnwèi
因
为
tǐzhí
体质
qiángzhuàng
强
壮
,
suǒyǐ
所
以
hěnshǎo
很
少
shēngbìng
生
病
。
Vì có thể chất khoẻ mạnh nên anh ấy hiếm khi ốm.
Từ đã xem
AI