预防
HSK1
Động từ
Phân tích từ 预防
Ví dụ
1
定期检查视力可以预防眼疾。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
2
吃蔬菜的好处是可以预防很多疾病。
Lợi ích của việc ăn rau là có thể phòng ngừa nhiều bệnh tật.
3
慢性病的预防很重要。
Việc phòng ngừa bệnh mãn tính rất quan trọng.
4
控制饮食可以预防高血压。
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
5
预防青少年犯罪是社会的重要责任。
Phòng chống tội phạm vị thành niên là trách nhiệm quan trọng của xã hội.