防
フ丨丶一フノ
6
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
定期检查视力可以预防眼疾。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
2
吃蔬菜的好处是可以预防很多疾病。
Lợi ích của việc ăn rau là có thể phòng ngừa nhiều bệnh tật.
3
慢性病的预防很重要。
Việc phòng ngừa bệnh mãn tính rất quan trọng.
4
控制饮食可以预防高血压。
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
5
请问你的手表可以防水吗?
Xin hỏi, đồng hồ của bạn có chống nước được không?
6
为了防止事故,我们必须遵守安全规则。
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
7
这面墙是防火的。
Bức tường này chống cháy.
8
消防安全是我们必须遵守的。
An toàn phòng cháy chữa cháy là điều chúng ta phải tuân thủ.
9
你应该装一个防毒软件。
Bạn nên cài đặt một phần mềm diệt virus.
10
消防员迅速扑灭了火势。
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.
11
预防青少年犯罪是社会的重要责任。
Phòng chống tội phạm vị thành niên là trách nhiệm quan trọng của xã hội.