Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毛笔
毛笔
máobǐ
Bút lông
Hán việt:
mao bút
Lượng từ:
枝, 管
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 毛笔
毛
【máo】
Lông
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 毛笔
Ví dụ
1
zhèzhī
这
支
máobǐ
毛笔
shì
是
wǒ
我
yéye
爷
爷
de
的
。
Cái bút lông này là của ông tôi.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
máobǐ
毛笔
xiězì
写
字
。
Tôi thích viết chữ bằng bút lông.
3
xuéxí
学
习
shǐyòng
使
用
máobǐ
毛笔
xūyào
需
要
shíjiān
时
间
hé
和
nàixīn
耐
心
。
Học cách sử dụng bút lông đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn.