Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书画
书画
shūhuà
Thư pháp và hội họa
Hán việt:
thư hoạ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书画
书
【shū】
sách, cuốn sách
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书画
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngguó
中
国
de
的
shūhuà
书画
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Sách và tranh của Trung Quốc rất nổi tiếng.
2
wǒ
我
àihào
爱
好
shōují
收
集
gǔlǎo
古
老
de
的
shūhuà
书画
Tôi thích sưu tầm sách và tranh cổ.
3
shūhuà
书画
zhǎnlǎn
展
览
xīyǐn
吸
引
le
了
hěnduō
很
多
rén
人
cānguān
参
观
。
Triển lãm sách và tranh thu hút nhiều người tham quan.
Từ đã xem