展出
zhǎnchū
Trưng bày
Hán việt: triển xuý
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yàochùmōzhǎnchū展出dewénwù
Đừng chạm vào hiện vật đang được trưng bày.
2
bīngdiāotōngchángxūyàozàidīwēnxiàzhǎnchū展出
Điêu khắc băng thường cần được trưng bày ở nhiệt độ thấp.

Từ đã xem