Chi tiết từ vựng

表示 【biǎo shì】

heart
(Phân tích từ 表示)
Nghĩa từ: Biểu thị, bày tỏ
Hán việt: biểu kì
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你