部分
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
语言是文化的一部分。
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
2
托福口语部分我最害怕。
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .
3
我们都是世界的一部分。
Chúng ta đều là một phần của thế giới.
4
经历失败是成功的一部分。
Trải qua thất bại là một phần của sự thành công.
5
在京剧中,脸谱是角色不可或缺的一部分。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
6
希腊神话是西方文化的一部分。
Thần thoại Hy Lạp là một phần của văn hóa phương Tây.
7
冰灯是冬季庆典的一部分。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
8
爱情是生活中的重要部分
Tình yêu là một phần quan trọng của cuộc sống.
9
独奏部分非常考验演奏者的技巧。
Phần solo thử thách kỹ năng của người biểu diễn một cách lớn.