地区
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 地区
Ví dụ
1
沿海地区经常刮大风。
Khu vực ven biển thường xuyên có gió to.
2
这个地区的污染程度正在逐年增加。
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.
3
这个地区正在发展旅游业。
Khu vực này đang phát triển ngành du lịch.
4
这个地区受到了洪水的侵袭。
Khu vực này bị lũ lụt tấn công.
5
立即撤离这个地区
Sơ tán khỏi khu vực này ngay lập tức!
6
这个地区以种植梅子著名。
Khu vực này nổi tiếng với nghề trồng mơ.
7
这个地区的农业以种植水稻为主。
Nông nghiệp của khu vực này chủ yếu tập trung vào trồng lúa.
8
这种现象是这个地区特有的。
Hiện tượng này là đặc biệt của khu vực này.