Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 划船
划船
huáchuán
Chèo thuyền
Hán việt:
hoa thuyền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 划船
划
【huà】
Kế hoạch
船
【chuán】
con tàu, thuyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 划船
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
xiá
峡
zhōng
中
huáchuán
划船
Họ đang chèo thuyền trong hẻm núi.
2
shùnzhe
顺
着
héliú
河
流
huáchuán
划船
hěn
很
qīngsōng
轻
松
。
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.