划船
huáchuán
Chèo thuyền
Hán việt: hoa thuyền
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzàixiázhōnghuáchuán划船
Họ đang chèo thuyền trong hẻm núi.
2
shùnzhehéliúhuáchuán划船hěnqīngsōng
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.