Chi tiết từ vựng

城市 【chéng shì】

heart
(Phân tích từ 城市)
Nghĩa từ: thành phố
Hán việt: giàm thị
Lượng từ: 座
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chéngshì
城市
zhōngxīn
中心
yǒu
hěnduō
很多
gòuwùzhōngxīn
购物中心。
Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố.
zhèzuò
这座
chéngshì
城市
shì
lǚyóushèngdì
旅游胜地。
Thành phố này là một địa điểm du lịch nổi tiếng.
chéngshì
城市
de
kōngqìzhìliàng
空气质量
zhèngzài
正在
gǎishàn
改善。
Chất lượng không khí của thành phố đang được cải thiện.
chéngshì
城市
de
shēnghuó
生活
chéngběn
成本
hěn
gāo
高。
Chi phí sinh hoạt trong thành phố rất cao.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你