Chi tiết từ vựng
显得 【xiǎnde】


(Phân tích từ 显得)
Nghĩa từ: Trông có vẻ
Hán việt: hiển đắc
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
爸爸
因为
工作
的
事情
显得
很着急。
My father seems very anxious about work.
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
新郎
在
婚礼
上
显得
很
紧张。
The groom appears very nervous at the wedding.
Chú rể trông rất căng thẳng trong lễ cưới.
当
听到
这个
突如其来
的
消息
时,
他
显得
非常
不知所措。
He appeared to be very flustered when he heard this sudden news.
Khi nghe thấy tin tức bất ngờ này, anh ấy tỏ ra rất lúng túng.
每当
谈到
数学,
他
总是
显得
特别
得意。
Whenever he talks about math, he always seems particularly confident.
Mỗi khi nói về toán, anh ấy luôn tỏ ra rất tự tin.
阳光
使得
花园
显得
特别
明亮。
The sunlight makes the garden especially bright.
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.
Bình luận