显得
HSK1
Động từ
Phân tích từ 显得
Ví dụ
1
爸爸因为工作的事情显得很着急。
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
2
新郎在婚礼上显得很紧张。
Chú rể trông rất căng thẳng trong lễ cưới.
3
当听到这个突如其来的消息时,他显得非常不知所措。
Khi nghe thấy tin tức bất ngờ này, anh ấy tỏ ra rất lúng túng.
4
每当谈到数学,他总是显得特别得意。
Mỗi khi nói về toán, anh ấy luôn tỏ ra rất tự tin.
5
阳光使得花园显得特别明亮。
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.