轻松
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 轻松
Ví dụ
1
顺着河流划船很轻松
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.
2
每当我做演讲时,我总是以一个轻松的开场白开始,这样可以缓和现场的气氛。
Mỗi khi tôi thuyết trình, tôi luôn bắt đầu bằng một lời mở đầu nhẹ nhàng để làm dịu không khí tại hiện trường.
3
她的开场白很独特,让整个会场的气氛变得轻松起来。
Lời mở đầu của cô ấy rất độc đáo, làm cho bầu không khí của toàn bộ hội trường trở nên thoải mái.
4
他的情商非常高,总能轻松处理各种社交场合。
Anh ấy có EQ rất cao, luôn xử lý các tình huống giao tiếp một cách dễ dàng.
5
他笑了笑,显出一副轻松的样子。
Anh ta cười một cái, tỏ ra một vẻ thoải mái.