Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 向往
向往
xiàngwǎng
Mong ước, khao khát
Hán việt:
hướng vãng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 向往
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
往
【wǎng】
hướng về, đi về phía
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 向往
Ví dụ
1
wǒ
我
xiàngwǎng
向往
zìyóuzìzài
自
由
自
在
de
的
shēnghuó
生
活
。
Tôi mong muốn một cuộc sống tự do.
2
tā
他
xiàngwǎng
向往
nàzhǒng
那
种
jiǎndān
简
单
de
的
xìngfú
幸
福
。
Anh ấy khao khát một hạnh phúc đơn giản.
3
xǔduō
许
多
rén
人
xiàngwǎng
向往
dàichéngshì
大
城
市
de
的
fánhuá
繁
华
shēnghuó
生
活
。
Nhiều người mơ ước cuộc sống sôi động của các thành phố lớn.