Chi tiết từ vựng

向往 【xiàngwǎng】

heart
(Phân tích từ 向往)
Nghĩa từ: Mong ước, khao khát
Hán việt: hướng vãng
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xiàngwǎng
向往
zìyóuzìzài
自由自在
de
shēnghuó
生活。
I yearn for a life of freedom.
Tôi mong muốn một cuộc sống tự do.
xiàngwǎng
向往
nàzhǒng
那种
jiǎndān
简单
de
xìngfú
幸福。
He aspires to that kind of simple happiness.
Anh ấy khao khát một hạnh phúc đơn giản.
xǔduō
许多
rén
xiàngwǎng
向往
dàichéngshì
大城市
de
fánhuá
繁华
shēnghuó
生活。
Many people long for the bustling life of big cities.
Nhiều người mơ ước cuộc sống sôi động của các thành phố lớn.
Bình luận