向往
xiàngwǎng
Mong ước, khao khát
Hán việt: hướng vãng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiàngwǎng向往zìyóuzìzàideshēnghuó
Tôi mong muốn một cuộc sống tự do.
2
xiàngwǎng向往nàzhǒngjiǎndāndexìngfú
Anh ấy khao khát một hạnh phúc đơn giản.
3
xǔduōrénxiàngwǎng向往dàichéngshìdefánhuáshēnghuó
Nhiều người mơ ước cuộc sống sôi động của các thành phố lớn.