Chi tiết từ vựng

向往 【xiàng wǎng】

heart
(Phân tích từ 向往)
Nghĩa từ: Mong ước, khao khát
Hán việt: hướng vãng
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?