鲜花
朵, 束,支,捧
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鲜花
Ví dụ
1
春天到了,公园里的鲜花开得特别漂亮。
Mùa xuân đến, hoa tươi trong công viên nở rất đẹp.
2
情人节那天,他送给她一束红色的鲜花
Vào ngày Lễ Tình Nhân, anh ấy tặng cô ấy một bó hoa tươi màu đỏ.
3
市场上的鲜花种类繁多,颜色也很丰富。
Có nhiều loại hoa tươi trên thị trường, màu sắc cũng rất phong phú.