Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 增加
增加
zēngjiā
tăng thêm, tăng cường
Hán việt:
tăng gia
Từ trái nghĩa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 增加
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
chéngshì
城
市
de
的
rénkǒu
人
口
měinián
每
年
dōu
都
zài
在
zēngjiā
增加
Dân số của thành phố chúng tôi đều tăng mỗi năm.
2
gōngsī
公
司
juédìng
决
定
zēngjiā
增加
yuángōng
员
工
de
的
gōngzī
工
资
。
Công ty quyết định tăng lương cho nhân viên.
3
zhège
这
个
chéngshì
城
市
de
的
rénkǒu
人
口
měinián
每
年
dōu
都
zài
在
zēngjiā
增加
Dân số của thành phố này mỗi năm đều tăng thêm.
4
wǒmen
我
们
yào
要
zēngjiā
增加
chǎnpǐn
产
品
de
的
xuānchuán
宣
传
lìdù
力
度
。
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
5
zēngjiā
增加
xiāo
销
Tăng doanh số
6
tā
她
yāoqiú
要
求
xīnshuǐ
薪
水
zēngjiā
增加
Cô ấy yêu cầu tăng lương.
7
zhège
这
个
dìqū
地
区
de
的
wūrǎn
污
染
chéngdù
程
度
zhèngzài
正
在
zhúnián
逐
年
zēngjiā
增加
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.
8
gēnjù
根
据
shìchǎng
市
场
fēnxī
分
析
,
wǒmen
我
们
yùcè
预
测
xiāoshòu
销
售
huì
会
zēngjiā
增加
Dựa vào phân tích thị trường, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.
9
jièyān
戒
烟
hòu
后
,
tā
他
de
的
tǐzhòngzēngjiā
体
重
增
加
le
了
。
Sau khi bỏ thuốc lá, anh ấy đã tăng cân.
10
xiànzài
现
在
niánqīngrén
年
轻
人
duì
对
zìhuà
字
画
de
的
xìngqù
兴
趣
zēngjiā
增加
le
了
。
Ngày nay, giới trẻ quan tâm đến tranh chữ hơn.
11
xiàngmù
项
目
yánwù
延
误
kěnéng
可
能
huì
会
dǎozhì
导
致
chéngběnzēngjiā
成
本
增
加
。
Sự chậm trễ của dự án có thể dẫn đến tăng chi phí.