Chi tiết từ vựng

增加 【zēng jiā】

heart
(Phân tích từ 增加)
Nghĩa từ: tăng thêm, tăng cường
Hán việt: tăng gia
Từ trái nghĩa: 减少
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

gōngsī
公司
juédìng
决定
zēngjiā
增加
yuángōng
员工
de
gōngzī
工资。
Công ty quyết định tăng lương cho nhân viên.
zhège
这个
chéngshì
城市
de
rénkǒu
人口
měinián
每年
dōu
zài
zēngjiā
增加
Dân số của thành phố này mỗi năm đều tăng thêm.
wǒmen
我们
yào
zēngjiā
增加
chǎnpǐn
产品
de
xuānchuán
宣传
lìdù
力度。
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
zēngjiā
增加
xiāo
Tăng doanh số
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你