Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 景色
景色
jǐngsè
Cảnh sắc
Hán việt:
cảnh sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 景色
景
【jǐng】
Phong cảnh, cảnh vật
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 景色
Ví dụ
1
xiágǔ
峡
谷
de
的
jǐngsè
景色
zhuànglì
壮
丽
。
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.
2
zhè
这
jǐngsè
景色
zhēnshìtài
真
是
太
yōuměi
优
美
le
了
,
wǒ
我
jīhū
几
乎
bùgǎnxiāngxìn
不
敢
相
信
wǒ
我
de
的
yǎnjīng
眼
睛
。
Phong cảnh này thật sự quá đẹp, tôi gần như không dám tin vào mắt mình.
3
zhège
这
个
jǐngsè
景色
měidé
美
得
wúbǐ
无
比
。
Cảnh sắc này đẹp không tì vết.