如今
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 如今
Ví dụ
1
如今的科技发展日新月异。
Sự phát triển của công nghệ ngày nay thay đổi từng ngày.
2
如今人们的生活水平有了显著的提高。
Ngày nay, mức sống của mọi người đã được cải thiện đáng kể.
3
如今越来越多的人关注健康问题。
Hiện nay, ngày càng nhiều người quan tâm đến vấn đề sức khỏe.