善良
shànliáng
Tốt bụng, hiền lành
Hán việt: thiến lương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yǒuyīkēshànliáng善良dexīn
Ông ta có một trái tim nhân hậu.
2
hěnduōrénxiāngxìnshànliáng善良derénhòuhuìtiāntáng
Nhiều người tin rằng người tốt sau khi chết sẽ đến thiên đàng.
3
deshànliáng善良xíngwéigǎndòngle
Hành động tử tế của cô ấy đã làm tôi cảm động.

Từ đã xem