Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 热爱
热爱
rè'ài
Yêu mến sâu đậm
Hán việt:
nhiệt ái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 热爱
热
【rè】
nóng
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 热爱
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
yìshù
艺
术
fēicháng
非
常
rèài
热爱
Anh ấy rất đam mê nghệ thuật.
2
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
péiyǎng
培
养
duì
对
yīnyuè
音
乐
de
的
rèài
热爱
Họ đang nuôi dưỡng tình yêu đối với âm nhạc.