热爱
rè'ài
Yêu mến sâu đậm
Hán việt: nhiệt ái
HSK1
Động từ

Phân tích từ 热爱

Ví dụ

1
duìyìshùfēichángrèài热爱
Anh ấy rất đam mê nghệ thuật.
2
tāmenzhèngzàipéiyǎngduìyīnyuèderèài热爱
Họ đang nuôi dưỡng tình yêu đối với âm nhạc.