亲爱
qīn'ài
Thân yêu
Hán việt: thân ái
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qīnài亲爱delèilema
Em yêu, em mệt không?
2
qīnài亲爱depéngyǒuxiǎngle
Bạn thân yêu, tôi nhớ bạn.
3
gěideqīnài亲爱defùmǔ
Dành cho bố mẹ yêu quý của tôi.