Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亲爱
亲爱
qīn'ài
Thân yêu
Hán việt:
thân ái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亲爱
亲
【qīn】
thân thích, cha mẹ
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亲爱
Ví dụ
1
qīnài
亲爱
de
的
,
nǐ
你
lèi
累
lema
了
吗
?
Em yêu, em mệt không?
2
qīnài
亲爱
de
的
péngyǒu
朋
友
,
wǒ
我
xiǎng
想
nǐ
你
le
了
。
Bạn thân yêu, tôi nhớ bạn.
3
gěi
给
wǒ
我
de
的
qīnài
亲爱
de
的
fùmǔ
父
母
。
Dành cho bố mẹ yêu quý của tôi.