平安
píng'ān
Bình an
Hán việt: biền an
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhùnǐpíngānshùnlì
Chúc bạn bình an và thuận lợi.
2
píngān平安dàojiāle
Anh ấy đã về nhà an toàn.
3
zàizhègetèshūdeshíqīxīwàngdàjiādōunéngpíngān平安
Trong thời kỳ đặc biệt này, hy vọng mọi người đều bình an.