Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 平安
平安
píng'ān
Bình an
Hán việt:
biền an
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 平安
安
【ān】
yên bình, an toàn
平
【píng】
bằng phẳng, yên bình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 平安
Ví dụ
1
zhùnǐpíngān
祝
你
平
安
shùnlì
顺
利
。
Chúc bạn bình an và thuận lợi.
2
tā
他
píngān
平安
dàojiā
到
家
le
了
。
Anh ấy đã về nhà an toàn.
3
zài
在
zhège
这
个
tèshū
特
殊
de
的
shíqī
时
期
,
xīwàng
希
望
dàjiā
大
家
dōu
都
néng
能
píngān
平安
Trong thời kỳ đặc biệt này, hy vọng mọi người đều bình an.