Chi tiết từ vựng

过去 【過去】【guò qù】

heart
(Phân tích từ 过去)
Nghĩa từ: quá khứ
Hán việt: qua khu
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
wàngdiào
忘掉
guòqù
过去
Tôi muốn quên đi quá khứ.
guòqù
过去
de
shìqíng
事情
jiùràng
就让
guòqù
过去
ba
吧。
Hãy để quá khứ qua đi.
wǒmen
我们
bùnéng
不能
zǒngshì
总是
huózài
活在
guòqù
过去
Chúng ta không thể sống mãi trong quá khứ.
guòqù
过去
de
cuòwù
错误
yīnggāi
应该
chóngfù
重复。
Những sai lầm của quá khứ không nên lặp lại.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu