过去
guòqù
quá khứ
Hán việt: qua khu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhùwàngjìguòqù过去
Anh ta cố gắng quên đi quá khứ.
2
wàngdiàoguòqù过去xiàngqiánkàn
Hãy quên đi quá khứ và nhìn về phía trước.
3
xiǎngwàngdiàoguòqù过去
Tôi muốn quên đi quá khứ.
4
guòqù过去deshìqíngjiùràngguòqù过去ba
Hãy để quá khứ qua đi.
5
wǒmenbùnéngzǒngshìhuózàiguòqù过去
Chúng ta không thể sống mãi trong quá khứ.
6
guòqù过去decuòwùyīnggāichóngfù
Những sai lầm của quá khứ không nên lặp lại.
7
yīqièjiàngguòqù过去
Mọi thứ rồi sẽ qua.
8
zhèdìfānghěnwéixiǎnbúyàoguòqù过去
Chỗ này rất nguy hiểm, đừng qua đó.
9
měidāngtīngdàozhèshǒujiùbùyóuzìzhǔxiǎngqǐleguòqù过去derìzǐ
Mỗi khi nghe bài hát này, tôi lại không thể không nhớ về những ngày đã qua.
10
měidāngtíqǐguòqù过去dekǔnànhuìshēnshēntànxí
Mỗi khi nhắc đến những khổ đau đã qua, anh ấy đều thở dài sâu sắc.
11
měidāngxiǎngqǐguòqù过去deměihǎoshíguāngjiùgǎndàozhèngǎnshāng
Mỗi khi tôi nhớ về những khoảnh khắc đẹp đẽ trong quá khứ, tôi cảm thấy buồn bã.
12
zhāoshǒuràngguòqù过去
Anh ấy vẫy tay kêu tôi lại.

Từ đã xem

AI