Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
过去
【過去】
【guò qù】
(Phân tích từ 过去)
Nghĩa từ:
quá khứ
Hán việt:
qua khu
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wàngdiào
忘掉
wàngdiào
忘掉
guòqù
过去
。
guòqù
过去
Tôi muốn quên đi quá khứ.
guòqù
过去
guòqù
过去
de
的
de
的
shìqíng
事情
shìqíng
事情
jiùràng
就让
jiùràng
就让
tā
它
tā
它
guòqù
过去
guòqù
过去
ba
吧。
ba
吧
Hãy để quá khứ qua đi.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
bùnéng
不能
bùnéng
不能
zǒngshì
总是
zǒngshì
总是
huózài
活在
huózài
活在
guòqù
过去
。
guòqù
过去
Chúng ta không thể sống mãi trong quá khứ.
guòqù
过去
guòqù
过去
de
的
de
的
cuòwù
错误
cuòwù
错误
bù
不
bù
不
yīnggāi
应该
yīnggāi
应该
chóngfù
重复。
chóngfù
重复
Những sai lầm của quá khứ không nên lặp lại.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send