理想
lǐxiǎng
Lý tưởng, mơ ước
Hán việt: lí tưởng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suīránnǔlìxuéxídànchéngjìháishìlǐxiǎng理想
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
2
zuìhòudejiéguǒbìnglǐxiǎng理想
Kết quả cuối cùng không như mong đợi.
3
gūjìjiéguǒbìnglǐxiǎng理想
Kết quả ước tính không như ý.
4
kèkǔxuéxízuìzhōngkǎoshànglelǐxiǎng理想dedàxué
Anh ấy học hành cật lực, cuối cùng đã đậu vào trường đại học mơ ước.
5
zhèshìyīzhǒngchónggāodelǐxiǎng理想
Đây là một lý tưởng cao cả.