理想
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 理想
Ví dụ
1
虽然我努力学习,但成绩还是不理想
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
2
最后的结果并不理想
Kết quả cuối cùng không như mong đợi.
3
估计结果并不理想
Kết quả ước tính không như ý.
4
他刻苦学习,最终考上了理想的大学。
Anh ấy học hành cật lực, cuối cùng đã đậu vào trường đại học mơ ước.
5
这是一种崇高的理想
Đây là một lý tưởng cao cả.