当时
dàngshí
Vào lúc đó
Hán việt: đang thì
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
dāngshí当时zhèngzàishuìjiào
Lúc đó tôi đang ngủ.
2
dàjiādōurènwéidāngshí当时dejuédìngshìzhèngquède
Mọi người đều cho rằng quyết định lúc đó là đúng đắn.
3
dāngshí当时jùjuélezhègetíyì
Anh ấy đã từ chối đề xuất đó vào lúc đó.