Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 当时
当时
dàngshí
Vào lúc đó
Hán việt:
đang thì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 当时
当
【dāng】
làm, làm nghề, đảm nhiệm
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 当时
Luyện tập
Ví dụ
1
dāngshí
当时
wǒ
我
zhèngzài
正
在
shuìjiào
睡
觉
。
Lúc đó tôi đang ngủ.
2
dàjiā
大
家
dōu
都
rènwéi
认
为
dāngshí
当时
de
的
juédìng
决
定
shì
是
zhèngquè
正
确
de
的
。
Mọi người đều cho rằng quyết định lúc đó là đúng đắn.
3
tā
他
dāngshí
当时
jùjué
拒
绝
le
了
zhège
这
个
tíyì
提
议
。
Anh ấy đã từ chối đề xuất đó vào lúc đó.