Chi tiết từ vựng

当时 【dàngshí】

heart
(Phân tích từ 当时)
Nghĩa từ: Vào lúc đó
Hán việt: đang thì
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

dāngshí
当时
zhèngzài
正在
shuìjiào
睡觉。
I was sleeping at that time.
Lúc đó tôi đang ngủ.
dàjiā
大家
dōu
rènwéi
认为
dāngshí
当时
de
juédìng
决定
shì
zhèngquè
正确
de
的。
Everyone thought the decision was right at that time.
Mọi người đều cho rằng quyết định lúc đó là đúng đắn.
dāngshí
当时
jùjué
拒绝
le
zhège
这个
tíyì
提议。
He rejected the proposal at that time.
Anh ấy đã từ chối đề xuất đó vào lúc đó.
Bình luận