Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 对面
对面
duìmiàn
Phía đối diện
Hán việt:
đối diện
Lượng từ:
面
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 对面
对
【duì】
với; đối với; về
面
【miàn】
Mặt, bề mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 对面
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
jiā
家
duìmiàn
对面
shì
是
yī
一
jiā
家
chāoshì
超
市
。
Đối diện nhà tôi là một siêu thị.
2
qǐng
请
kàn
看
duìmiàn
对面
de
的
dàlóu
大
楼
。
Xin hãy nhìn tòa nhà đối diện.
3
duìmiàn
对面
de
的
rén
人
hǎoxiàng
好
像
hěn
很
shúxī
熟
悉
。
Người đối diện có vẻ rất quen thuộc.
Từ đã xem