对面
duìmiàn
Phía đối diện
Hán việt: đối diện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiāduìmiàn对面shìjiāchāoshì
Đối diện nhà tôi là một siêu thị.
2
qǐngkànduìmiàn对面dedàlóu
Xin hãy nhìn tòa nhà đối diện.
3
duìmiàn对面derénhǎoxiànghěnshúxī
Người đối diện có vẻ rất quen thuộc.

Từ đã xem