Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心事
心事
xīnshì
Tâm sự, lo lắng
Hán việt:
tâm sự
Lượng từ:
堆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
心
【xīn】
trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心事
Ví dụ
1
xīnshìchóngchóng
心
事
重
重
。
Nặng lòng.