简直
jiǎnzhí
Đơn giản, chỉ là
Hán việt: giản trị
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
kàndàonàgemóshùjiǎnzhí简直jīngdāile
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.
2
zuòlenàjiànshìzhīhòujiǎnzhí简直méiliǎnjiànrén
Sau khi làm việc đó, anh ta đúng là không dám gặp mặt ai.