Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 简直
简直
jiǎnzhí
Đơn giản, chỉ là
Hán việt:
giản trị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 简直
直
【zhí】
Thẳng, trực tiếp
简
【jiǎn】
đơn giản, ngắn gọn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 简直
Ví dụ
1
kàndào
看
到
nàge
那
个
móshù
魔
术
,
wǒ
我
jiǎnzhí
简直
jīngdāi
惊
呆
le
了
。
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.
2
tā
他
zuò
做
le
了
nàjiànshì
那
件
事
zhīhòu
之
后
,
jiǎnzhí
简直
méiliǎnjiànrén
没
脸
见
人
。
Sau khi làm việc đó, anh ta đúng là không dám gặp mặt ai.