Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 意义
意义
yìyì
Ý nghĩa
Hán việt:
y nghĩa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 意义
义
【yì】
chính nghĩa, ý nghĩa
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 意义
Ví dụ
1
huìhuà
会
话
hěn
很
duǎn
短
,
dàn
但
hěn
很
yǒu
有
yìyì
意义
Cuộc trò chuyện rất ngắn nhưng rất có ý nghĩa.
2
fēnxiǎng
分
享
kuàilè
快
乐
hé
和
tòngkǔ
痛
苦
,
zhè
这
jiùshì
就
是
yǒuyì
友
谊
de
的
yìyì
意义
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.