意义
yìyì
Ý nghĩa
Hán việt: y nghĩa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìhuàhěnduǎndànhěnyǒuyìyì意义
Cuộc trò chuyện rất ngắn nhưng rất có ý nghĩa.
2
fēnxiǎngkuàilètòngkǔzhèjiùshìyǒuyìdeyìyì意义
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.