风雨
fēngyǔ
Gió và mưa
Hán việt: phong vú
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 风雨

Ví dụ

1
zhèchǎngbàofēngyǔzhēnlìhài
Cơn bão này thực sự mạnh.
2
wúlùnfēngyǔ风雨wǒmendeqíngyìyǒngyuǎnbùbiàn
Dù cho bão tố, tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.