Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风雨
风雨
fēngyǔ
Gió và mưa
Hán việt:
phong vú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风雨
雨
【yǔ】
Mưa
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风雨
Ví dụ
1
zhèchǎng
这
场
bàofēngyǔ
暴
风
雨
zhēn
真
lìhài
厉
害
。
Cơn bão này thực sự mạnh.
2
wúlùn
无
论
fēngyǔ
风雨
wǒmen
我
们
de
的
qíngyì
情
谊
yǒngyuǎn
永
远
bùbiàn
不
变
。
Dù cho bão tố, tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.