Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 梦见
梦见
mèngjiàn
Mơ thấy
Hán việt:
mông hiện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 梦见
梦
【mèng】
Giấc mơ
见
【jiàn】
gặp, nhìn thấy, thấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 梦见
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
mèngjiàn
梦见
wǒ
我
diū
丢
le
了
shǒujī
手
机
。
Tôi mơ thấy mình làm mất điện thoại.
2
tā
他
zuówǎn
昨
晚
mèngjiàn
梦见
le
了
tā
他
de
的
wàigōng
外
公
。
Tối qua anh ấy mơ thấy ông của mình.
3
tā
她
jīngcháng
经
常
mèngjiàn
梦见
zài
在
yígè
一
个
mòshēng
陌
生
de
的
dìfāng
地
方
。
Cô ấy thường mơ thấy mình ở một nơi xa lạ.