梦见
mèngjiàn
Mơ thấy
Hán việt: mông hiện
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
mèngjiàn梦见diūleshǒujī
Tôi mơ thấy mình làm mất điện thoại.
2
zuówǎnmèngjiàn梦见ledewàigōng
Tối qua anh ấy mơ thấy ông của mình.
3
jīngchángmèngjiàn梦见zàiyígèmòshēngdedìfāng
Cô ấy thường mơ thấy mình ở một nơi xa lạ.