亲人
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 亲人
Ví dụ
1
亲人的支持对我来说很重要。
Sự ủng hộ của người thân rất quan trọng đối với tôi.
2
无论发生什么,亲人永远在你身边。
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.
3
亲人之间的关系应该是最牢固的。
Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình nên là mối quan hệ vững chắc nhất.
4
在中国,吊孝是表示对亲人逝去的尊重和哀悼的方式。
Ở Trung Quốc, việc tưởng niệm là cách thể hiện sự tôn trọng và đau buồn cho người thân đã mất.