Chi tiết từ vựng

失去 【shī qù】

heart
(Phân tích từ 失去)
Nghĩa từ: Mất đi
Hán việt: thất khu
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu