Chi tiết từ vựng

信心 【xìn xīn】

heart
(Phân tích từ 信心)
Nghĩa từ: Niềm tin
Hán việt: thân tâm
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu