信心
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 信心
Ví dụ
1
她在面试中表现出了极大的信心
Cô ấy tỏ ra rất tự tin trong buổi phỏng vấn.
2
丧失信心是失败的开始。
Mất đi lòng tin là bắt đầu của thất bại.
3
这次考试的结果,或多或少会影响他的自信心。
Kết quả của kỳ thi này, nhiều hay ít sẽ ảnh hưởng đến lòng tự tin của anh ấy.