选拔
HSK1
Động từ
Phân tích từ 选拔
Ví dụ
1
这次选拔赛真是精彩绝伦。
Cuộc thi tuyển chọn lần này thật là tuyệt vời.
2
他在选拔中表现出色,顺利成为了团队的一员。
Anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong quá trình tuyển chọn và một cách suôn sẻ trở thành thành viên của đội.
3
选拔最优秀的运动员参加奥运会。
Tuyển chọn những vận động viên xuất sắc nhất tham gia vào Thế vận hội Olympic.