Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我们
终于
取得
了
胜利。
We finally achieved victory.
Chúng tôi cuối cùng đã giành được chiến thắng.
他
在
考试
中
取得
了
好
成绩。
He achieved good grades in the exam.
Anh ấy đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
通过
不懈努力,
她
取得
了
巨大
的
进步。
Through relentless effort, she made significant progress.
Thông qua nỗ lực không mệt mỏi, cô ấy đã đạt được những bước tiến lớn.
Bình luận