梦想
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 梦想
Ví dụ
1
每个人都有自己的梦想
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
2
他是哈佛大学的教授
Dịch tiếng Việt:Ông ấy là giáo sư của Đại học Harvard.
Dịch tiếng Anh: He is a professor at Harvard University.
Ví dụ 2: 我的梦想是成为一个教授 :
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
3
祝你梦想成真。
Chúc ước mơ của bạn thành hiện thực.
4
每个人都有他的梦想
Mỗi người đều có ước mơ của mình.
5
坚持你的梦想不要放弃。
Kiên trì theo đuổi ước mơ của bạn, đừng từ bỏ.
6
祝贺你实现了你的梦想
Chúc mừng bạn đã thực hiện được ước mơ của mình.
7
他的梦想终于成真。
Giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
8
发财是很多人的梦想
Làm giàu là giấc mơ của nhiều người.
9
我希望我们的梦想成真。
Tôi hi vọng ước mơ của chúng ta sẽ trở thành hiện thực.
10
在自由的国家生活是很多人的梦想
Sống ở một đất nước tự do là giấc mơ của nhiều người.
11
很多人辞职去追求他们的梦想
Nhiều người nghỉ việc để theo đuổi ước mơ của họ.
12
很多学生梦想去国外留学。
Nhiều sinh viên mơ ước được đi du học ở nước ngoài.