Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 可笑
可笑
kěxiào
Buồn cười, lố bịch
Hán việt:
khả tiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 可笑
可
【kě】
có thể
笑
【xiào】
cười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 可笑
Ví dụ
1
tā
他
de
的
xiǎngfǎ
想
法
tài
太
kěxiào
可笑
le
了
。
Ý tưởng của anh ấy thật là buồn cười.
2
wǒ
我
juéde
觉
得
nàge
那
个
xiàohuà
笑
话
yǒudiǎn
有
点
kěxiào
可笑
Tôi cảm thấy cái chuyện cười đó hơi buồn cười một chút.
3
zài
在
gōnggòngchǎnghé
公
共
场
合
dàshēng
大
声
xiào
笑
shì
是
hěn
很
kěxiào
可笑
de
的
。
Cười to trong nơi công cộng là một hành động rất buồn cười.