可笑
kěxiào
Buồn cười, lố bịch
Hán việt: khả tiếu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dexiǎngfǎtàikěxiào可笑le
Ý tưởng của anh ấy thật là buồn cười.
2
juédenàgexiàohuàyǒudiǎnkěxiào可笑
Tôi cảm thấy cái chuyện cười đó hơi buồn cười một chút.
3
zàigōnggòngchǎnghédàshēngxiàoshìhěnkěxiào可笑de
Cười to trong nơi công cộng là một hành động rất buồn cười.