坚强
jiānqiáng
Kiên cường, mạnh mẽ
Hán việt: kiên none
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
kùnnánshǐ使wǒmengèngjiānqiáng坚强
Khó khăn làm chúng ta mạnh mẽ hơn.