Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 坚强
坚强
jiānqiáng
Kiên cường, mạnh mẽ
Hán việt:
kiên none
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 坚强
坚
【jiān】
Kiên cố
强
【qiáng】
Mạnh mẽ, hùng mạnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 坚强
Ví dụ
1
kùnnán
困
难
shǐ
使
wǒmen
我
们
gèng
更
jiānqiáng
坚强
Khó khăn làm chúng ta mạnh mẽ hơn.