Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 付出
付出
fùchū
Trả giá, bỏ ra
Hán việt:
phó xuý
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 付出
付
【fù】
Trả, thanh toán
出
【chū】
ra, ra ngoài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 付出
Ví dụ
1
fùmǔ
父
母
wèi
为
wǒmen
我
们
fùchū
付出
le
了
hěnduō
很
多
。
Bố mẹ đã hi sinh rất nhiều cho chúng ta.